越南語/年月日時
外觀
< 越南語
|
在越南語編寫的維基百科專案中,文章中通常會包含“日”或“ hôm”, 但不會出現在頁面標題或連結中。 |
越南語不用特殊名稱來表示月份、星期幾或年份。事實上,越南語僅僅使用數字。例如,“2004 年 7 月 31 日”的寫法為
- ngày 31 tháng 7 năm 2004 或者 hôm 31 tháng 7 năm 2004
- (按字面意思是“7 月 31 日”)
同樣地,“星期六”,也就是一週中的第七天,寫法為
- thứ 7
- (按字面意思是“第七個”)
例外是“星期日”,越南語寫法為 Chủ nhật 或 Chúa nhật。此外,“一月”稱為 tháng 1 (tháng một) 或 tháng giêng。