跳至內容

越南語/娛樂

來自華夏公益教科書,開放世界開放書籍
  • 足球 : Bóng đá
  • 足球 : môn túc cầu
  • 籃球 : Bóng rổ
  • 棒球 : Bóng chày
  • 網球 : Quần vợt
  • 羽毛球 : Cầu lông
  • 游泳 : Bơi
  • 乒乓球 : Bóng bàn
  • 舉重 : Cử tạ
  • 曲棍球 : Khúc côn cầu
  • 滑雪 : Trượt tuyết
  • 體操 : Thể dục dụng cụ
  • 田徑 : Điền kinh
  • 跑步 : Chạy
  • 跳躍 : nhảy
華夏公益教科書