跳至內容

越南語/第一課

來自華夏公益教科書,開放世界,開放書籍

對話 (對話) - Conversations

[編輯 | 編輯原始碼]

問候 (嘲𠳨) - Greetings

[編輯 | 編輯原始碼]

當越南人互相問候時,他們會使用Chào和相關的個人代詞,或者頭銜,或者名字。與英語不同,他們不區分一天中的時間(早上、下午、晚上)。

  • A: Chào ông! (嘲翁!)
  • B: Chào bà! (嘲婆!)

Chào是一個可以在任何時間用來問候別人的詞語。Ông是對老年男性的稱呼(大約50歲)。是對老年女性的稱呼(大約45歲)。

  • A: Chào anh! (嘲英!)
  • B: Chào chị! (嘲姊!)

Anh是對年長男性的稱呼,而chị是對年長女性的稱呼。

  • A: Chào cụ ạ! (嘲俱𠶚!)
  • B: Chào em! (嘲俺!)

Cụ是對非常老的人的稱呼。em是對孩子的稱呼,或者是對比自己年齡小的人的稱呼。句子末尾的表示尊重。

  • A: Chào William! (嘲 William!)
  • B: Vâng, chào Nam! (𠳐,嘲南!)

Vâng意思是是的

  • A: Xin chào. (吀嘲)
  • B: Chào. (嘲)

這是一個簡單但不太優雅的問候方式。

  • A: Chào ông Tomita! (嘲翁 Tomita!)
  • B: Chào bà Lee! (嘲婆 Lee!)

問候健康 (𠳨𠽄劸飾) - Inquiring about health

[編輯 | 編輯原始碼]
  • A: Ông có khoẻ không? (翁𣎏劸空?)
  • B: Cám ơn bà, tôi khoẻ. (感恩婆,碎劸。)

khoẻ代表不錯không代表。在肯定句末尾加上không是構成疑問句的多種方式之一。有關更多詳細資訊,請參閱語法部分。Cám ơn意思是謝謝

  • A: Anh có khoẻ không? (英𣎏劸空?)
  • B: Cám ơn ông, tôi rất khoẻ. Còn ông? (感恩翁,碎慄劸。 群翁?)
  • A: Tôi cũng rất khoẻ. (碎共慄劸。)

rất意思是非常còn,在此語境中,意思是cũng代表

  • A: Bạn có khoẻ không? (伴𣎏劸空?)
  • B: Khoẻ, cám ơn. Còn bạn? (劸,感恩。 群伴?)
  • A: Mình khoẻ, cám ơn bạn. (𨉟劸,感恩伴。)

bạn意思是朋友,在這裡代替人稱代詞。mình緊隨tôi,是一個人稱代詞,意思是,它也代表身體

  • A: Chị có khoẻ không? (姊𣎏劸空?)
  • B: Cám ơn anh, tôi bình thường. Còn anh? (感恩英,碎平常。 群英?)
  • A: Tôi vẫn khoẻ. (碎刎劸。)

bình thường意思是正常vẫn意思是仍然

介紹 (介紹) - Introduction

[編輯 | 編輯原始碼]
  • A: Chào ông! Tôi là Hoà. (嘲翁!碎羅和。)
  • B: Chào chị! Tôi là Jack. Rất vui được gặp chị. (嘲姊!碎羅 Jack。 慄𢝙得﨤姊。)

意思是vui意思是高興gặp代表遇見được代表可以,可能

  • A: Nam, đây là Jack, bạn tôi. (南,低羅 Jack,伴碎。)
  • B: Chào anh Jack. Rất vui được gặp anh. (嘲英 Jack。 慄𢝙得﨤英。)

đây意思是這,這裡bạn tôi意思是我的朋友


  • A: Chào, mình tên A. Bạn tên gì? (嘲,𨉟𠸛A。伴𠸛咦?) <你好,我的名字是A。你的名字是什麼?>

  • B: Mình tên là B. (𨉟𠸛羅 B。) <我的名字是B。>
  • A: Rất vui được gặp bạn. (慄𢝙得﨤伴。) <很高興認識你。>

  • B: Mình cũng vậy. (𨉟共丕。) <我也很高興認識你。>

告別 (暫別) - Saying good bye

[編輯 | 編輯原始碼]
  • A: Tạm biệt ông. (暫別翁!)
  • B: Tạm biệt bà. (暫別婆!)

Tạm biệt是越南語中最常見的告別方式。

  • A: Tạm biệt anh. (暫別英!)
  • B: Chào Jack! (嘲Jack!)

chào也可以有這個意思。

Chào
  • 你好 (he lấu) / 嗨 (hái) -
Chào (嘲)
  • 早上好 (gụt mó-nình) -
Chào buổi sáng (嘲𣇜𤏬)
  • 下午好 (gụt ạp-tơ-nún) -
Chào buổi chiều (嘲𣇜𣊿)
  • 晚上好 (gụt i-vờ-ninh) -
Chào buổi tối (嘲𣇜𣋁)
  • 晚安 (gụt náy-thờ) -
Chào tạm biệt buổi tối (嘲暫別𣇜𣋁)
問候
  • 你好嗎? (hao á dù) -
Anh mạnh giỏi? (英猛𡤟?)
  • 你好嗎? (háo đu du đú) -
Anh mạnh giỏi? (英猛𡤟?)
  • 我很好 (ai-im phái-nờ) / 我很好 (ai mấu cấy) -
告別
仍然很好 (刎猛)
  • 再見 (gụt bái) / 再見 (bai bái) / 再見 (bái) -
Tạm biệt (暫別)
  • 再見 (xấu lóong) -
Tạm biệt (暫別)
  • 回頭見 (sí dú lấy-đờ) -
Hẹn gặp lại (𠻷﨤吏)
  • 再見 (sí dú ơ-gén) -
Hẹn gặp lại (𠻷﨤吏)
  • 保重 (thếch ké-ờ) -
保重 (保重) / 小心點哦 !
  • - 句子末尾的語氣詞,表示尊重
  • anh - 你,先生(用於稱呼比說話者年輕的男性)
  • - 夫人,你,太太(用於稱呼比說話者年長的女性)
  • bạn - 朋友,你
  • bình thường - 正常
  • cám ơn - 謝謝
  • chào - 你好(最常見的問候方式)
  • chị - 你,太太,小姐(用於稱呼比說話者年輕的女性)
  • còn - 和
  • cụ - 你,先生,夫人,先生,太太(用於稱呼非常年長的人)
  • cũng - 也
  • đây - 這,這裡
  • được - 可以,可能
  • gặp - 遇見
  • khoẻ - 好
  • không - 不
  • - 是
  • mình - 身體,我
  • ông - 先生,你,先生(用於稱呼比說話者年長的男性)
  • rất - 非常
  • vẫn - 仍然
  • vui - 高興
  • xin chào - 你好(簡單的問候方式)

人稱代詞

[編輯 | 編輯原始碼]

在本課中,我們學習了一些人稱代詞。在越南語中,人稱代詞可以充當主語或賓語,但與英語不同,它們從不改變形式。

然而,用法卻有根本的不同。並非只有一個詞語表示,而是越南語實際上根據說話者和聽眾之間的關係使用不同的代詞。這種關係考慮到了性別、年齡和地位。基本上,越南語將所有人視為家庭成員。

以下是我們迄今為止遇到的代詞

  • tôi and mình: 我
  • ông: 字面意思是祖父,老人,是用來稱呼比說話者年長的男性的正式稱呼
  • : 字面意思是祖母,老婦人,是用來稱呼比說話者年長的女性的正式稱呼
  • anh: 字面意思是兄弟,是用來稱呼比說話者年長的男性的正式稱呼
  • chị : 字面意思是 姐姐 ,是對比說話者年齡大的女性的正式稱呼
  • em : 字面意思是 妹妹 弟弟 ,用於稱呼比說話者年齡小的女性/男性(如兒童)
  • bạn : 字面意思是 朋友 ,是一種非正式但不太隨便的稱呼熟悉的人的方式。

更多內容,請直接訪問語法部分:人稱代詞

句子結構

[編輯 | 編輯原始碼]

基本的越南語句子結構由主語和謂語組成。

主語 謂語
Nam gặp Jack。
Tôi cũng khoẻ。
Tôi là Hoà。

是非問句

[編輯 | 編輯原始碼]

在越南語中,有幾種方法可以構成一個問題。最簡單的形式是在肯定句的末尾新增 không ,將其變成是非問句。在某些情況下,最好新增 phải không 而不是 không 。在某些情況下,兩者仍然相同。

示例

  • 陳述: Ông khoẻ. 您很好。
  • 問題: Ông khoẻ không? 您還好嗎?或您怎麼樣?
  • 陳述: Anh là Jack. 您是傑克。
  • 問題: Anh là Jack phải không? 您是傑克嗎?
華夏公益教科書